Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

金澤 → 堺濱樂天溫泉 祥福

Xuất phát lúc
11:42 05/01, 2024
  1. 1
    12:05 - 15:37
    3h 32min JPY 10.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    14:36
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    14:56
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    15:15
    Sakai (Nankai Main Line)
    堺(南海本線)
    Ga
    West Exit
    15:15
    15:18
    Sakai Sta. West Exit
    堺駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:18
    15:27
    Takumicho
    匠町
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:27
    15:37
  2. 2
    12:05 - 15:41
    3h 36min JPY 10.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    14:36
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    14:56
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:13
    Sakaihigashi
    堺東(南海高野線)
    Ga
    North Exit(Northwest)
    15:13
    15:16
    Sakaihigashi Sta. North Exit
    堺東駅北口
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    15:22
    15:40
    J Green Sakai South Exit
    Jグリーン堺南口
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:41
  3. 3
    11:54 - 16:31
    4h 37min JPY 8.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    12:43
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    15:28
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:34
    15:50
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:55
    16:03
    Sakai (Nankai Main Line)
    堺(南海本線)
    Ga
    West Exit
    16:03
    16:06
    Sakai Sta. West Exit
    堺駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:15
    16:30
    Sakai Hama Seaside Stage
    堺浜シーサイドステージ
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:31
  4. 4
    14:55 - 18:13
    3h 18min JPY 10.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    15:36
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    17:06
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    17:29
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:42
    17:50
    Sakai (Nankai Main Line)
    堺(南海本線)
    Ga
    West Exit
    17:50
    17:53
    Sakai Sta. West Exit
    堺駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:55
    18:12
    Sakai Hama Seaside Stage
    堺浜シーサイドステージ
    Trạm Xe buýt
    18:12
    18:13
  5. 5
    11:42 - 15:39
    3h 57min JPY 120.300
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    11:42
    15:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.