Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
118:50 - 21:583h 8min JPY 9.940 Đổi tàu 3 lần18:5019:44
- TÀU ĐI THẲNG
- Kyoto
- 京都
- Ga
3 StopsTHUNDERBIRDThunder Bird 44 đến Osaka Sân ga: 7 Lên xe: BackJPY 4.840 29minJPY 4.570 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 9.640 Toa Xanh - Osaka
- 大阪
- Ga
21:09Walk0m 7min21:174 StopsOsaka Metro Midosuji Lineđến Nakamozu(Osaka Subway) Sân ga: 1 Lên xe: 1JPY 240 8minUmeda(Osaka Metro) Đến Namba(Osaka Metro) Bảng giờ- Namba(Osaka Metro)
- なんば〔Osaka Metro〕
- Ga
21:25Walk0m 7min21:343 StopsNankai Main Line Airport Expressđến Kansai Airport(Osaka) Lên xe: MiddleJPY 290 10minNamba (Nankai Line) Đến Sakai (Nankai Main Line) Bảng giờ- Sakai (Nankai Main Line)
- 堺(南海本線)
- Ga
- East Exit
21:44Walk1.0km 14min -
218:50 - 22:123h 22min JPY 9.930 Đổi tàu 3 lần18:5019:44
- TÀU ĐI THẲNG
- Kyoto
- 京都
- Ga
3 StopsTHUNDERBIRDThunder Bird 44 đến Osaka Sân ga: 7 Lên xe: BackJPY 4.840 29minJPY 4.570 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 9.640 Toa Xanh - Osaka
- 大阪
- Ga
21:09Walk0m 7min21:177 StopsOsaka Metro Midosuji Lineđến Nakamozu(Osaka Subway) Sân ga: 1 Lên xe: 10JPY 290 15minUmeda(Osaka Metro) Đến Tennoji Bảng giờ- Tennoji
- 天王寺
- Ga
- Exit 13
21:32Walk353m 6min21:399 StopsHankaidenki Uemachi Lineđến Hamadera-eki-mae15minTennoji-eki-mae Đến Sumiyoshi(Osaka) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Sumiyoshi(Osaka)
- 住吉(大阪府)
- Ga
10 StopsHankaidenki Hankai Lineđến Hamadera-eki-mae Sân ga: 3JPY 230 14minSumiyoshi(Osaka) Đến Hanataguchi Bảng giờ- Hanataguchi
- 花田口
- Ga
- Entrance 1
22:08Walk218m 4min -
318:22 - 22:123h 50min JPY 9.930 Đổi tàu 3 lần18:2219:44
- TÀU ĐI THẲNG
- Kyoto
- 京都
- Ga
3 StopsTHUNDERBIRDThunder Bird 44 đến Osaka Sân ga: 7 Lên xe: BackJPY 4.840 29minJPY 4.570 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 9.640 Toa Xanh - Osaka
- 大阪
- Ga
21:09Walk0m 9min21:208 StopsOsaka Metro Tanimachi Lineđến Yaominami Sân ga: 1 Lên xe: 1JPY 290 15minHigashiumeda Đến Abeno(Osaka Metro) Bảng giờ- Abeno(Osaka Metro)
- 阿倍野(Osaka Metro)
- Ga
- Exit 7
21:35Walk179m 5min21:408 StopsHankaidenki Uemachi Lineđến Hamadera-eki-mae14minAbeno(Hankai Line) Đến Sumiyoshi(Osaka) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Sumiyoshi(Osaka)
- 住吉(大阪府)
- Ga
10 StopsHankaidenki Hankai Lineđến Hamadera-eki-mae Sân ga: 3JPY 230 14minSumiyoshi(Osaka) Đến Hanataguchi Bảng giờ- Hanataguchi
- 花田口
- Ga
- Entrance 1
22:08Walk218m 4min -
418:30 - 23:244h 54min JPY 7.390 Đổi tàu 5 lần18:3014 StopsIR Ishikawa Railway Lineđến Fukui(Fukui) Sân ga: 5JPY 980 50minKanazawa Đến Daishoji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Daishoji
- 大聖寺
- Ga
19:594 StopsHapi-line Fukui Rapidđến Tsuruga Sân ga: 4JPY 1.750 38minFukui(Fukui) Đến Tsuruga Bảng giờ21:081 StopsTHUNDERBIRDThunder Bird 48 đến Osaka54minJPY 1.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.500 Toa Xanh 22:093 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Aboshi Sân ga: 5 Lên xe: Front/Middle/Back28minKyoto Đến Osaka Bảng giờ22:435 StopsJR Osaka Loop Line Rapidđến Hineno Sân ga: 1 Lên xe: BackJPY 2.640 14minOsaka Đến Shin-imamiya Bảng giờ23:022 StopsSouthern (Some Reserved Seats)Southern(Reserved/Nonreserved Seats) 65 đến Wakayamashi Sân ga: 3 Lên xe: MiddleJPY 290 8minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 520 Chỗ ngồi đã Đặt trước - Sakai (Nankai Main Line)
- 堺(南海本線)
- Ga
- East Exit
23:10Walk1.0km 14min -
518:18 - 22:113h 53min JPY 119.500
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.