Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

金泽 → Kan袋

Xuất phát lúc
00:27 04/28, 2024
  1. 1
    06:00 - 09:25
    3h 25min JPY 10.340 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:57
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:30
    Osaka
    大阪
    Ga
    08:30
    08:37
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:46
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    08:46
    08:53
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:05
    Sakai (Nankai Main Line)
    堺(南海本線)
    Ga
    South Exit
    09:05
    09:25
  2. 2
    06:00 - 09:26
    3h 26min JPY 10.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:57
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:30
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    09:08
    Mikunigaoka(Osaka)
    三国ヶ丘(大阪府)
    Ga
    West Exit
    09:08
    09:10
    Mikunigaoka Eki-mae
    三国ヶ丘駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:12
    09:19
    Shukuin (Bus)
    宿院(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:19
    09:26
  3. 3
    06:00 - 09:44
    3h 44min JPY 10.040 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:57
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:30
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:55
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    08:55
    09:01
    Tennoji-eki-mae
    天王寺駅前
    Ga
    Exit(Hankai)
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sumiyoshi(Osaka)
    住吉(大阪府)
    Ga
    09:40
    Teradicho
    寺地町
    Ga
    09:40
    09:44
  4. 4
    05:14 - 10:47
    5h 33min JPY 8.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    06:35
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:37
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    09:33
    Osaka
    大阪
    Ga
    09:33
    09:40
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    09:56
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    Exit 13
    09:56
    10:02
    Tennoji-eki-mae
    天王寺駅前
    Ga
    Exit(Hankai)
    timetable Bảng giờ
    10:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sumiyoshi(Osaka)
    住吉(大阪府)
    Ga
    10:43
    Teradicho
    寺地町
    Ga
    10:43
    10:47
  5. 5
    00:27 - 04:21
    3h 54min JPY 144.100
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    00:27
    04:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.