Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

金澤 → Nakabu庵

Xuất phát lúc
07:22 05/01, 2024
  1. 1
    08:02 - 14:47
    6h 45min JPY 17.950 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    08:59
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    10:06
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    12:36
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    12:36
    12:49
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    第1浮桟橋高速艇のりば
    13:00
    13:35
    Shodoshima Tonosho Port (Speedboat)
    小豆島土庄港〔高速艇〕
    Cảng
    13:37
    13:39
    Tonosho-ko Heiwa-no Gunzo-mae
    土庄港平和の群像前
    Trạm Xe buýt
    13:51
    14:34
    Yasuda
    安田(香川県)
    Trạm Xe buýt
    14:34
    14:47
  2. 2
    07:48 - 14:54
    7h 6min JPY 17.950 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:29
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    10:06
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    12:36
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    12:36
    12:49
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    第1浮桟橋高速艇のりば
    13:00
    13:35
    Shodoshima Tonosho Port (Speedboat)
    小豆島土庄港〔高速艇〕
    Cảng
    13:37
    13:39
    Tonosho-ko Heiwa-no Gunzo-mae
    土庄港平和の群像前
    Trạm Xe buýt
    14:11
    14:51
    Yasuda-kami
    安田上(香川県)
    Trạm Xe buýt
    14:51
    14:54
  3. 3
    08:02 - 15:53
    7h 51min JPY 15.630 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    08:59
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    10:33
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    11:26
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    11:26
    11:34
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    11:35
    13:47
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:47
    13:57
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    第1浮桟橋高速艇のりば
    14:20
    14:55
    Shodoshima Tonosho Port (Speedboat)
    小豆島土庄港〔高速艇〕
    Cảng
    14:57
    14:59
    Tonosho-ko Heiwa-no Gunzo-mae
    土庄港平和の群像前
    Trạm Xe buýt
    15:01
    15:41
    Yasuda
    安田(香川県)
    Trạm Xe buýt
    15:41
    15:53
  4. 4
    09:54 - 15:55
    6h 1min JPY 15.100 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:36
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    12:02
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    12:49
    12:53
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:00
    13:20
    Himeji Port
    姫路港
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:22
    Himeji Port [Sea Route]
    姫路港〔航路〕
    Cảng
    13:35
    15:15
    Shodoshima Fukuda Port
    小豆島福田港
    Cảng
    15:17
    15:20
    Fukuda-ko
    福田港(香川県)
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:52
    Yasuda-kami
    安田上(香川県)
    Trạm Xe buýt
    15:52
    15:55
  5. 5
    07:22 - 14:24
    7h 2min JPY 182.700
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    07:22
    14:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.