Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

金澤 → 下市口

Xuất phát lúc
08:31 04/28, 2024
  1. 1
    08:40 - 12:13
    3h 33min JPY 10.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:25
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:35
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    11:42
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    12:12
    Shimoichiguchi
    下市口
    Ga
    12:12
    12:13
  2. 2
    08:40 - 13:04
    4h 24min JPY 11.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:25
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    10:58
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyuhoji
    久宝寺
    Ga
    11:59
    Oji
    王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:42
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    13:03
    Shimoichiguchi
    下市口
    Ga
    13:03
    13:04
  3. 3
    09:54 - 13:13
    3h 19min JPY 10.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:36
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    11:39
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    12:42
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    13:12
    Shimoichiguchi
    下市口
    Ga
    13:12
    13:13
  4. 4
    08:33 - 14:10
    5h 37min JPY 8.420 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    09:55
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    11:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    12:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    13:32
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    East Exit
    13:32
    13:37
    Kashihara Jingu-mae Sta. East Exit
    橿原神宮前駅東口
    Trạm Xe buýt
    13:40
    14:09
    Shimoichiguchi Sta.
    下市口駅
    Trạm Xe buýt
    14:09
    14:10
  5. 5
    08:31 - 12:57
    4h 26min JPY 131.200
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    08:31
    12:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.