Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คานาซาวะ → ชินาโนจิไคนัน

Xuất phát lúc
20:42 05/01, 2024
  1. 1
    20:56 - 06:26
    9h 30min JPY 11.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คานาซาวะ
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    21:53
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    23:29
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    00:15
    Otori
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:04
    06:02
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    06:17
    Kainan
    海南
    Ga
    West Exit
    06:17
    06:26
  2. 2
    20:56 - 06:26
    9h 30min JPY 11.440 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คานาซาวะ
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    21:53
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    23:29
    Osaka
    大阪
    Ga
    23:29
    23:36
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:38
    23:54
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:24
    00:52
    Otori
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:04
    06:02
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    06:17
    Kainan
    海南
    Ga
    West Exit
    06:17
    06:26
  3. 3
    20:53 - 06:26
    9h 33min JPY 11.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คานาซาวะ
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:53
    21:34
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    23:29
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    00:15
    Otori
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:04
    06:02
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    06:17
    Kainan
    海南
    Ga
    West Exit
    06:17
    06:26
  4. 4
    20:56 - 07:05
    10h 9min JPY 11.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คานาซาวะ
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    21:53
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    23:24
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:01
    00:16
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    00:16
    00:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:56
    06:28
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    06:28
    06:32
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:34
    07:00
    Hikata (Wakayama)
    日方(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:05
  5. 5
    20:42 - 01:11
    4h 29min JPY 142.900
    cancel cancel
    คานาซาวะ
    金沢
    20:42
    01:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.