Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

金澤 → 粟嶋神社

Xuất phát lúc
01:43 05/02, 2024
  1. 1
    06:00 - 11:02
    5h 2min JPY 13.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:57
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:29
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    10:05
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:43
    Kamogo
    加茂郷
    Ga
    10:43
    11:02
  2. 2
    06:00 - 11:42
    5h 42min JPY 13.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:57
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:29
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    10:44
    Kainan
    海南
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:21
    Kamogo
    加茂郷
    Ga
    11:21
    11:24
    Kamogo Eki-mae
    加茂郷駅前
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:34
    Kita Haraguchi (Wakayama)
    北原口(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    11:34
    11:42
  3. 3
    06:00 - 11:42
    5h 42min JPY 11.120 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:57
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:06
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    10:53
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:21
    Kamogo
    加茂郷
    Ga
    11:21
    11:24
    Kamogo Eki-mae
    加茂郷駅前
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:34
    Kita Haraguchi (Wakayama)
    北原口(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    11:34
    11:42
  4. 4
    05:14 - 12:10
    6h 56min JPY 9.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    06:35
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:37
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    09:33
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    11:27
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:51
    Kamogo
    加茂郷
    Ga
    11:51
    12:10
  5. 5
    01:43 - 06:17
    4h 34min JPY 174.700
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    01:43
    06:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.