Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คานาซาวะ → โมจิโก

Xuất phát lúc
07:51 04/28, 2024
  1. 1
    08:02 - 13:32
    5h 30min JPY 21.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คานาซาวะ
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    08:59
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    10:29
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    12:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:18
    13:32
    Moji Port
    門司港
    Ga
    13:32
    13:32
  2. 2
    08:02 - 13:32
    5h 30min JPY 20.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คานาซาวะ
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    08:59
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    10:03
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    13:02
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:18
    13:32
    Moji Port
    門司港
    Ga
    13:32
    13:32
  3. 3
    08:02 - 14:32
    6h 30min JPY 18.930 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คานาซาวะ
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    08:59
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    11:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    13:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:18
    14:32
    Moji Port
    門司港
    Ga
    14:32
    14:32
  4. 4
    08:33 - 15:31
    6h 58min JPY 20.820 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คานาซาวะ
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    09:55
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    11:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    12:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:47
    15:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    15:31
    Moji Port
    門司港
    Ga
    15:31
    15:31
  5. 5
    07:51 - 17:02
    9h 11min JPY 299.100
    cancel cancel
    คานาซาวะ
    金沢
    07:51
    17:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.