Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คานาซาวะ → bodai (โบได)

Xuất phát lúc
03:19 05/03, 2024
  1. 1
    06:00 - 13:03
    7h 3min JPY 16.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คานาซาวะ
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:57
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    08:51
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    08:51
    09:00
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:44
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    13:02
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    13:02
    13:03
  2. 2
    06:00 - 13:30
    7h 30min JPY 16.680 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    คานาซาวะ
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:57
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:01
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    13:29
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    13:29
    13:30
  3. 3
    07:02 - 13:59
    6h 57min JPY 16.700 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คานาซาวะ
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:59
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    08:44
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    13:58
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    13:58
    13:59
  4. 4
    05:14 - 13:59
    8h 45min JPY 13.800 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คานาซาวะ
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    06:35
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:37
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    08:38
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    13:58
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    13:58
    13:59
  5. 5
    03:19 - 09:16
    5h 57min JPY 195.900
    cancel cancel
    คานาซาวะ
    金沢
    03:19
    09:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.