Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
120:03 - 07:1711h 14min JPY 16.810 Đổi tàu 4 lần20:0321:081 StopsTHUNDERBIRDThunder Bird 48 đến Osaka54min
JPY 4.380 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.950 Toa Xanh 22:096 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Aboshi Sân ga: 5 Lên xe: Front/MiddleJPY 5.170 53minKyoto Đến Sannomiya(Hyogo) Bảng giờ- Sannomiya(Hyogo)
- 三ノ宮(JR)
- Ga
- East Exit
23:02Walk193m 4min- Sannomiya BT.
- 三宮バスターミナル
- Trạm Xe buýt
23:253 StopsJR高速バス 京阪神ドリーム高知号高速バス 京阪神ドリーム高知号 đến HarimayabashiJPY 6.400 6h 17minSannomiya BT. Đến Harimayabashi Bảng giờ- Harimayabashi
- はりまや橋(バス)
- Trạm Xe buýt
05:42Walk71m 4min- Harimayabashi
- はりまや橋(バス)
- Trạm Xe buýt
06:02- Sumiyoshi
- 住吉(高知県)
- Trạm Xe buýt
07:01Walk1.2km 16min -
220:03 - 07:1711h 14min JPY 17.670 Đổi tàu 6 lần20:0321:08
- TÀU ĐI THẲNG
- Kyoto
- 京都
- Ga
3 StopsTHUNDERBIRDThunder Bird 48 đến Osaka Sân ga: 728minJPY 4.970 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.040 Toa Xanh 22:403 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Aboshi Sân ga: 4 Lên xe: Front/MiddleJPY 5.170 22minOsaka Đến Sannomiya(Hyogo) Bảng giờ- Sannomiya(Hyogo)
- 三ノ宮(JR)
- Ga
- East Exit
23:02Walk193m 4min- Sannomiya BT.
- 三宮バスターミナル
- Trạm Xe buýt
23:252 StopsJR高速バス 京阪神ドリーム高知号高速バス 京阪神ドリーム高知号 đến HarimayabashiJPY 6.400 6h 7minSannomiya BT. Đến Kochi Sta. Bảng giờ- Kochi Sta.
- 高知駅
- Trạm Xe buýt
05:32Walk104m 6min06:0306:207 StopsTosakuroshio Railway Gomennahari Lineđến Nahari Sân ga: 0・1番ホームJPY 560 21minGomen Đến Yasu Bảng giờ- Yasu
- 夜須
- Ga
06:41Walk51m 2min- Yasu Sta.
- 夜須駅
- Trạm Xe buýt
06:58- Sumiyoshi
- 住吉(高知県)
- Trạm Xe buýt
07:01Walk1.2km 16min -
317:17 - 07:1714h 0min JPY 13.070 Đổi tàu 5 lần17:1714 StopsIR Ishikawa Railway Lineđến Fukui(Fukui) Sân ga: 2JPY 980 51minKanazawa Đến Daishoji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Daishoji
- 大聖寺
- Ga
18:3519:5520:5417 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Aboshi Sân ga: 3 Lên xe: Front/MiddleJPY 3.080 1h 48minMaibara Đến Sannomiya(Hyogo) Bảng giờ- Sannomiya(Hyogo)
- 三ノ宮(JR)
- Ga
- East Exit
22:42Walk193m 4min- Sannomiya BT.
- 三宮バスターミナル
- Trạm Xe buýt
23:253 StopsJR高速バス 京阪神ドリーム高知号高速バス 京阪神ドリーム高知号 đến HarimayabashiJPY 6.400 6h 17minSannomiya BT. Đến Harimayabashi Bảng giờ- Harimayabashi
- はりまや橋(バス)
- Trạm Xe buýt
05:42Walk71m 4min- Harimayabashi
- はりまや橋(バス)
- Trạm Xe buýt
06:02- Sumiyoshi
- 住吉(高知県)
- Trạm Xe buýt
07:01Walk1.2km 16min -
417:17 - 07:1714h 0min JPY 13.340 Đổi tàu 7 lần17:1714 StopsIR Ishikawa Railway Lineđến Fukui(Fukui) Sân ga: 2JPY 980 51minKanazawa Đến Daishoji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Daishoji
- 大聖寺
- Ga
18:3519:5520:5417 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Aboshi Sân ga: 3 Lên xe: Front/MiddleJPY 3.080 1h 48minMaibara Đến Sannomiya(Hyogo) Bảng giờ- Sannomiya(Hyogo)
- 三ノ宮(JR)
- Ga
- East Exit
22:42Walk193m 4min- Sannomiya BT.
- 三宮バスターミナル
- Trạm Xe buýt
23:252 StopsJR高速バス 京阪神ドリーム高知号高速バス 京阪神ドリーム高知号 đến HarimayabashiJPY 6.400 6h 7minSannomiya BT. Đến Kochi Sta. Bảng giờ- Kochi Sta.
- 高知駅
- Trạm Xe buýt
05:32Walk104m 6min05:4106:207 StopsTosakuroshio Railway Gomennahari Lineđến Nahari Sân ga: 0・1番ホームJPY 560 21minGomen Đến Yasu Bảng giờ- Yasu
- 夜須
- Ga
06:41Walk51m 2min- Yasu Sta.
- 夜須駅
- Trạm Xe buýt
06:58- Sumiyoshi
- 住吉(高知県)
- Trạm Xe buýt
07:01Walk1.2km 16min -
517:14 - 00:437h 29min JPY 230.800
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.