Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

金泽 → 土佐乡村俱乐部

Xuất phát lúc
17:14 04/30, 2024
  1. 1
    20:03 - 07:17
    11h 14min JPY 16.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:03
    21:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:08
    22:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:09
    23:02
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    23:02
    23:06
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:25
    05:42
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:42
    05:46
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:02
    07:01
    Sumiyoshi
    住吉(高知県)
    Trạm Xe buýt
    07:01
    07:17
  2. 2
    20:03 - 07:17
    11h 14min JPY 17.670 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:03
    21:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    22:31
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:02
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    23:02
    23:06
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:25
    05:32
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    05:32
    05:38
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:03
    06:18
    Gomen
    後免
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:41
    Yasu
    夜須
    Ga
    06:41
    06:43
    Yasu Sta.
    夜須駅
    Trạm Xe buýt
    06:58
    07:01
    Sumiyoshi
    住吉(高知県)
    Trạm Xe buýt
    07:01
    07:17
  3. 3
    17:17 - 07:17
    14h 0min JPY 13.070 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    18:20
    Awaraonsen
    芦原温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    19:50
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:45
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    22:42
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    22:42
    22:46
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:25
    05:42
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:42
    05:46
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:02
    07:01
    Sumiyoshi
    住吉(高知県)
    Trạm Xe buýt
    07:01
    07:17
  4. 4
    17:17 - 07:17
    14h 0min JPY 13.340 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    18:20
    Awaraonsen
    芦原温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    19:50
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:45
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    22:42
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    22:42
    22:46
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:25
    05:32
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    05:32
    05:38
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:41
    05:58
    Gomen
    後免
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:41
    Yasu
    夜須
    Ga
    06:41
    06:43
    Yasu Sta.
    夜須駅
    Trạm Xe buýt
    06:58
    07:01
    Sumiyoshi
    住吉(高知県)
    Trạm Xe buýt
    07:01
    07:17
  5. 5
    17:14 - 00:43
    7h 29min JPY 230.800
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    17:14
    00:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.