Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

金泽 → 高知赛马场

Xuất phát lúc
14:51 04/28, 2024
  1. 1
    15:04 - 22:17
    7h 13min JPY 34.860 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    16:01
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    17:36
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central South Exit
    17:36
    17:41
    Osaka-marubiru
    大阪マルビル
    Trạm Xe buýt
    17:45
    18:20
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:55
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    20:00
    20:03
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:25
    20:52
    Kita-harimayabashi
    北はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    20:52
    20:58
    Hasuikemachi-dori
    蓮池町通
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    21:06
    Sambashi-dori-2 Chome
    桟橋通二丁目
    Ga
    21:06
    22:17
  2. 2
    14:55 - 22:17
    7h 22min JPY 19.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    15:36
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    16:39
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    18:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    18:05
    18:13
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    26番のりば
    18:20
    20:48
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    20:48
    20:54
    Kochi-eki-mae
    高知駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    21:07
    Sambashi-dori-3 Chome
    桟橋通三丁目
    Ga
    21:07
    22:17
  3. 3
    15:04 - 22:23
    7h 19min JPY 34.300 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    16:01
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    17:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    17:09
    17:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    17:30
    18:25
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:55
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    20:00
    20:03
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:25
    20:52
    Kita-harimayabashi
    北はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    21:28
    21:31
    Sakaimachi
    堺町(高知県)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    21:31
    21:34
    Sakaimachi
    堺町(高知県)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    21:34
    21:50
    Seto-Yokocho
    瀬戸横丁
    Trạm Xe buýt
    21:50
    22:23
  4. 4
    14:55 - 22:23
    7h 28min JPY 19.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    15:36
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    17:02
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:10
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    18:10
    18:18
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    26番のりば
    18:20
    20:55
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:55
    20:57
    Minami-Harimayabashi
    南はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    21:35
    21:50
    Seto-Yokocho
    瀬戸横丁
    Trạm Xe buýt
    21:50
    22:23
  5. 5
    14:51 - 22:11
    7h 20min JPY 228.400
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    14:51
    22:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.