Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

金泽 → [EV]旅馆上之汤

Xuất phát lúc
23:45 04/30, 2024
  1. 1
    06:46 - 13:03
    6h 17min JPY 36.000 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    09:33
    Osaka
    大阪
    Ga
    09:33
    09:43
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:03
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:19
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:55
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    12:00
    12:01
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:05
    13:00
    Yufuin Sta. Bus Center
    由布院駅前バスセンター
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:03
  2. 2
    05:14 - 13:03
    7h 49min JPY 33.640 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    06:35
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:37
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    09:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    09:02
    09:10
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    09:25
    10:20
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:26
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:55
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    12:00
    12:01
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:05
    13:00
    Yufuin Sta. Bus Center
    由布院駅前バスセンター
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:03
  3. 3
    07:18 - 13:20
    6h 2min JPY 38.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:51
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    07:51
    07:54
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:05
    08:17
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:17
    08:21
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    10:50
    11:05
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:48
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    11:57
    13:17
    Yufuin Sta. Bus Center
    由布院駅前バスセンター
    Trạm Xe buýt
    13:17
    13:20
  4. 4
    07:11 - 13:20
    6h 9min JPY 39.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    07:11
    07:15
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:15
    08:00
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:04
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    10:50
    11:05
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:48
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    11:57
    13:17
    Yufuin Sta. Bus Center
    由布院駅前バスセンター
    Trạm Xe buýt
    13:17
    13:20
  5. 5
    23:45 - 10:29
    10h 44min JPY 416.400
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    23:45
    10:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.