Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kanazawa → Coffee Jun

Xuất phát lúc
00:14 04/28, 2024
  1. 1
    06:00 - 14:19
    8h 19min JPY 35.170 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:57
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:35
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    08:35
    08:58
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:38
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:00
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    11:05
    11:08
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:20
    11:45
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:50
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:06
    14:12
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    14:12
    14:19
  2. 2
    07:11 - 15:04
    7h 53min JPY 76.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    07:11
    07:15
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:15
    08:00
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:04
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:50
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    12:55
    12:58
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:00
    13:27
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:27
    13:33
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:49
    14:57
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    14:57
    15:04
  3. 3
    06:04 - 15:04
    9h 0min JPY 20.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    08:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    09:58
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:53
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    13:41
    Kochi
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    14:57
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    14:57
    15:04
  4. 4
    05:14 - 15:04
    9h 50min JPY 20.700 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    06:35
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:37
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    09:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    10:25
    10:33
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    26番のりば
    10:40
    13:06
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:13
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:49
    14:57
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    14:57
    15:04
  5. 5
    00:14 - 08:00
    7h 46min JPY 298.800
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    00:14
    08:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.