Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가나자와 → 타사키 서점

Xuất phát lúc
23:23 04/30, 2024
  1. 1
    23:27 - 11:23
    11h 56min JPY 48.050 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:27
    23:50
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    23:50
    23:53
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    00:10
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:29
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:13
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    09:48
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:26
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    North Exit
    10:26
    10:29
    Kohoku Eki-mae (Saga)
    江北駅前(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    10:32
    11:00
    Hizenkashima Eki-mae
    肥前鹿島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:00
    11:03
    Hizenkashima Eki-mae
    肥前鹿島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:10
    11:23
    Ushimada Shinmichi
    牛間田新道
    Trạm Xe buýt
    11:23
    11:23
  2. 2
    23:46 - 12:10
    12h 24min JPY 23.980 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    23:46
    23:50
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:50
    01:15
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    01:15
    01:23
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Ichijodani Gate(East Gate)
    timetable Bảng giờ
    05:49
    06:28
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    07:08
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    10:24
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    11:38
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    South Exit
    11:38
    11:41
    Takeo Onsen Sta. [South Exit]
    武雄温泉駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    11:49
    12:09
    Ushimada Shinmichi
    牛間田新道
    Trạm Xe buýt
    12:09
    12:10
  3. 3
    23:27 - 12:10
    12h 43min JPY 47.060 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:27
    23:50
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    23:50
    23:53
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    00:10
    06:00
    Otagawa Eki-mae
    太田川駅前
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:06
    Otagawa
    太田川
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:30
    06:51
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:14
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    11:38
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    South Exit
    11:38
    11:41
    Takeo Onsen Sta. [South Exit]
    武雄温泉駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    11:49
    12:09
    Ushimada Shinmichi
    牛間田新道
    Trạm Xe buýt
    12:09
    12:10
  4. 4
    23:27 - 12:10
    12h 43min JPY 47.390 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:27
    23:50
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    23:50
    23:53
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    00:10
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:29
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:42
    06:29
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:17
    10:23
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    11:38
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    South Exit
    11:38
    11:41
    Takeo Onsen Sta. [South Exit]
    武雄温泉駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    11:49
    12:09
    Ushimada Shinmichi
    牛間田新道
    Trạm Xe buýt
    12:09
    12:10
  5. 5
    23:23 - 10:27
    11h 4min JPY 433.200
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    23:23
    10:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.