Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가나자와 → 시라카와 수원

Xuất phát lúc
02:42 05/02, 2024
  1. 1
    06:11 - 13:20
    7h 9min JPY 84.620 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    06:11
    06:15
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:15
    07:00
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:04
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:25
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    11:30
    11:33
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:00
    12:15
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:21
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    12:21
    12:34
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:09
    Minamiaso-Shirakawasuigen
    南阿蘇白川水源
    Ga
    13:09
    13:20
  2. 2
    05:14 - 13:53
    8h 39min JPY 38.300 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    06:35
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:37
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    09:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    09:28
    09:36
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:45
    10:10
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:16
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:00
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    12:05
    12:08
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:47
    Shirakawa Suigen Iriguchi
    白川水源入口
    Trạm Xe buýt
    13:47
    13:53
  3. 3
    07:11 - 14:19
    7h 8min JPY 38.870 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    07:11
    07:15
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:15
    08:00
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:04
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:12
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 1
    11:12
    11:20
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    11:20
    12:40
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:49
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:01
    13:15
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    13:30
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    14:08
    Minamiaso-Shirakawasuigen
    南阿蘇白川水源
    Ga
    14:08
    14:19
  4. 4
    07:11 - 14:26
    7h 15min JPY 38.860 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    07:11
    07:15
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:15
    08:00
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:04
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:12
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 1
    11:12
    11:20
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    11:20
    12:40
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:49
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:01
    13:15
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    13:30
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    13:30
    13:32
    Tateno Sta.
    立野駅
    Trạm Xe buýt
    13:45
    14:23
    Shirakawa (Kumamoto)
    白川(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    14:23
    14:26
  5. 5
    02:42 - 14:36
    11h 54min JPY 455.300
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    02:42
    14:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.