Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가나자와 → 다쓰쿠시 글래스 보트/다쓰쿠시 해중 관광

Xuất phát lúc
10:29 05/01, 2024
  1. 1
    12:05 - 03:38
    15h 33min JPY 23.360 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    14:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:46
    15:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    18:48
    Kochi
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    20:59
    Nakamura
    中村
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:05
    21:36
    Sukumo
    宿毛
    Ga
    21:36
    03:38
  2. 2
    11:05 - 03:38
    16h 33min JPY 20.090 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    13:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:06
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    14:06
    14:10
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:14
    19:36
    Susaki Sta.
    須崎駅
    Trạm Xe buýt
    19:36
    19:44
    Susaki
    須崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    20:59
    Nakamura
    中村
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:05
    21:36
    Sukumo
    宿毛
    Ga
    21:36
    03:38
  3. 3
    10:30 - 03:38
    17h 8min JPY 22.630 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    11:51
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:08
    13:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    14:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:46
    15:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    18:48
    Kochi
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    20:59
    Nakamura
    中村
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:05
    21:36
    Sukumo
    宿毛
    Ga
    21:36
    03:38
  4. 4
    15:04 - 05:42
    14h 38min JPY 39.550 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    16:01
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    17:36
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central South Exit
    17:36
    17:41
    Osaka-marubiru
    大阪マルビル
    Trạm Xe buýt
    17:45
    18:20
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:55
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    20:00
    20:03
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:35
    21:09
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:09
    21:15
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    21:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    23:04
    Nakamura
    中村
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:09
    23:40
    Sukumo
    宿毛
    Ga
    23:40
    05:42
  5. 5
    10:29 - 19:52
    9h 23min JPY 278.300
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    10:29
    19:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.