Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

金澤 → 和泉屋總店

Xuất phát lúc
20:00 04/28, 2024
  1. 1
    20:03 - 08:36
    12h 33min JPY 27.380 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:03
    21:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:08
    22:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    04:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    07:39
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    08:12
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    08:12
    08:22
    Nagasaki-eki-mae
    長崎駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    08:33
    Kanko-dori
    観光通
    Ga
    08:33
    08:36
  2. 2
    20:03 - 09:57
    13h 54min JPY 23.550 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:03
    21:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:08
    22:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    06:10
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:20
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:20
    09:34
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:34
    09:40
    Nagasaki-eki-mae
    長崎駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:54
    Kanko-dori
    観光通
    Ga
    09:54
    09:57
  3. 3
    23:27 - 10:04
    10h 37min JPY 53.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:27
    23:50
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    23:50
    23:53
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    00:10
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:29
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:12
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:00
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    09:20
    09:58
    Chuo Bridge (Nagasaki)
    中央橋(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    09:58
    10:04
  4. 4
    23:27 - 10:04
    10h 37min JPY 54.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:27
    23:50
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    23:50
    23:53
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    00:10
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:30
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:32
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:00
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    09:20
    09:58
    Chuo Bridge (Nagasaki)
    中央橋(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    09:58
    10:04
  5. 5
    20:00 - 07:38
    11h 38min JPY 384.300
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    20:00
    07:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.