Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คานาซาวะ → โยชิโนยะ10โกเซ็นโนเบะโอกะ

Xuất phát lúc
11:34 05/01, 2024
  1. 1
    12:05 - 20:03
    7h 58min JPY 39.880 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คานาซาวะ
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    15:28
    Osaka
    大阪
    Ga
    15:28
    15:38
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    15:53
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:57
    16:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:40
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:19
    19:46
    Minaminobeoka
    南延岡
    Ga
    19:46
    20:03
  2. 2
    11:54 - 20:42
    8h 48min JPY 43.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คานาซาวะ
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    12:43
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    14:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    14:09
    14:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    14:50
    15:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    15:45
    15:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:50
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    20:25
    Minaminobeoka
    南延岡
    Ga
    20:25
    20:42
  3. 3
    15:04 - 21:39
    6h 35min JPY 57.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คานาซาวะ
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:15
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    15:15
    15:18
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:20
    15:32
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:32
    15:36
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:25
    19:10
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    21:22
    Minaminobeoka
    南延岡
    Ga
    21:22
    21:39
  4. 4
    14:36 - 21:39
    7h 3min JPY 57.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คานาซาวะ
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    14:36
    14:40
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:40
    15:25
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:29
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:25
    19:10
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    21:22
    Minaminobeoka
    南延岡
    Ga
    21:22
    21:39
  5. 5
    11:34 - 23:50
    12h 16min JPY 388.500
    cancel cancel
    คานาซาวะ
    金沢
    11:34
    23:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.