Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kyoto → Ohashi Cherry Farm

Xuất phát lúc
21:44 05/09, 2024
  1. 1
    00:40 - 13:10
    12h 30min JPY 53.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    00:40
    00:45
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:45
    05:00
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:15
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:13
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:26
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    10:26
    10:37
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:40
    12:43
    Kami Ashi Shogakko Mae
    上芦小学校前
    Trạm Xe buýt
    12:43
    13:10
  2. 2
    22:01 - 13:10
    15h 9min JPY 48.320 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:01
    22:56
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:09
    23:45
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:00
    05:45
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:22
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    10:22
    10:33
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:40
    12:43
    Kami Ashi Shogakko Mae
    上芦小学校前
    Trạm Xe buýt
    12:43
    13:10
  3. 3
    22:01 - 13:13
    15h 12min JPY 48.670 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:01
    22:56
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:09
    23:45
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:00
    05:45
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    08:55
    09:05
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    09:12
    10:24
    Sapporo Eki-mae (Tokyu Mae)
    札幌駅前〔東急前〕
    Trạm Xe buýt
    33番のりば
    10:24
    10:29
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:40
    12:43
    Kami Ashi Shogakko Mae
    上芦小学校前
    Trạm Xe buýt
    12:43
    12:45
    Kitanihon Seiki Dai 2 Plant
    北日本精機第2工場
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:51
    Nishimura Shoten Mae
    にしむら商店前
    Trạm Xe buýt
    12:51
    13:13
  4. 4
    21:49 - 14:17
    16h 28min JPY 44.120 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:49
    22:17
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:24
    23:34
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:40
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    11:20
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    11:25
    11:28
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:07
    13:11
    Hondori 5Chome (Hokkaido)
    本通5丁目(北海道)
    Trạm Xe buýt
    13:23
    13:51
    Kami Ashi Shogakko Mae
    上芦小学校前
    Trạm Xe buýt
    13:51
    14:17
  5. 5
    21:44 - 21:10
    23h 26min JPY 558.500
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    21:44
    21:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.