Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

เกียวโต → สนามบินคุชิโระ

Xuất phát lúc
11:32 05/01, 2024
  1. 1
    13:01 - 18:04
    5h 3min JPY 48.850 IC JPY 48.847 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    เกียวโต
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:01
    15:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    15:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:40
    15:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:55
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    18:00
    18:04
  2. 2
    12:33 - 18:04
    5h 31min JPY 48.850 IC JPY 48.847 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    เกียวโต
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    15:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:35
    15:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:55
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    18:00
    18:04
  3. 3
    12:06 - 18:04
    5h 58min JPY 69.140 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    เกียวโต
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    12:06
    12:10
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    12:10
    13:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:55
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    18:00
    18:04
  4. 4
    11:39 - 18:04
    6h 25min JPY 63.870 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    เกียวโต
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    12:06
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    12:06
    12:29
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    12:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    14:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:55
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    18:00
    18:04
  5. 5
    11:32 - 12:21
    24h 49min JPY 592.200
    cancel cancel
    เกียวโต
    京都
    11:32
    12:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.