Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kyoto → Sekikawa Roadside Station

Xuất phát lúc
08:12 05/01, 2024
  1. 1
    08:56 - 14:17
    5h 21min JPY 40.390 IC JPY 40.386 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    08:56
    09:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    09:00
    10:00
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:35
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:25
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:41
    13:27
    Murakami(Niigata)
    村上(新潟県)
    Ga
    13:27
    13:30
    Murakami Eki-mae (Niigata)
    村上駅前(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    13:33
    14:16
    Roadside Station Sekigawa
    道の駅関川
    Trạm Xe buýt
    14:16
    14:17
  2. 2
    08:56 - 14:17
    5h 21min JPY 40.390 IC JPY 40.386 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    08:56
    09:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    09:00
    09:55
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:01
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:35
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:25
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:41
    13:27
    Murakami(Niigata)
    村上(新潟県)
    Ga
    13:27
    13:30
    Murakami Eki-mae (Niigata)
    村上駅前(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    13:33
    14:16
    Roadside Station Sekigawa
    道の駅関川
    Trạm Xe buýt
    14:16
    14:17
  3. 3
    08:21 - 14:17
    5h 56min JPY 23.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    10:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    12:32
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:41
    13:27
    Murakami(Niigata)
    村上(新潟県)
    Ga
    13:27
    13:30
    Murakami Eki-mae (Niigata)
    村上駅前(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    13:33
    14:16
    Roadside Station Sekigawa
    道の駅関川
    Trạm Xe buýt
    14:16
    14:17
  4. 4
    08:38 - 14:29
    5h 51min JPY 38.980 IC JPY 38.978 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    09:07
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    09:07
    09:30
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:57
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:35
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:25
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:41
    13:18
    Sakamachi
    坂町
    Ga
    13:18
    13:21
    Sakamachi Eki-mae
    坂町駅前
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:28
    Roadside Station Sekigawa
    道の駅関川
    Trạm Xe buýt
    14:28
    14:29
  5. 5
    08:12 - 15:34
    7h 22min JPY 224.300
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    08:12
    15:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.