Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

京都 → 粟倉百貨店

Xuất phát lúc
19:33 04/27, 2024
  1. 1
    05:02 - 13:11
    8h 9min JPY 65.940 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    京都
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:02
    05:32
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    05:32
    05:55
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    06:26
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:50
    Noto Airport
    能登空港
    Sân bay
    09:55
    09:58
    Noto Satoyama Airport
    のと里山空港
    Trạm Xe buýt
    10:05
    11:15
    Noto Town Hall Mae
    能登町役場前
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:09
    Machino
    町野
    Trạm Xe buýt
    13:09
    13:11
  2. 2
    23:54 - 13:11
    13h 17min JPY 9.560 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    京都
    京都
    Ga
    West Exit
    23:54
    23:59
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    23:59
    06:02
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    06:02
    06:06
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    07:55
    11:15
    Noto Town Hall Mae
    能登町役場前
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:09
    Machino
    町野
    Trạm Xe buýt
    13:09
    13:11
  3. 3
    23:25 - 13:11
    13h 46min JPY 8.360 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    京都
    京都
    Ga
    23:25
    23:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:30
    05:45
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:45
    05:49
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    07:55
    11:15
    Noto Town Hall Mae
    能登町役場前
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:09
    Machino
    町野
    Trạm Xe buýt
    13:09
    13:11
  4. 4
    22:11 - 13:11
    15h 0min JPY 7.680 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    京都
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:11
    23:05
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    23:55
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:32
    06:23
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    07:47
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    07:47
    07:53
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    07:55
    11:15
    Noto Town Hall Mae
    能登町役場前
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:09
    Machino
    町野
    Trạm Xe buýt
    13:09
    13:11
  5. 5
    19:33 - 00:56
    5h 23min JPY 140.700
    cancel cancel
    京都
    京都
    19:33
    00:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.