Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

교토 → 후젠

Xuất phát lúc
00:21 05/03, 2024
  1. 1
    05:21 - 08:36
    3h 15min JPY 2.680 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    교토
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:58
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:22
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    07:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    08:10
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:20
    Koyasan
    高野山
    Ga
    08:20
    08:23
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    08:33
    Namikiri Fudo-mae (Wakayama)
    浪切不動前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    08:33
    08:36
  2. 2
    05:21 - 08:36
    3h 15min JPY 2.680 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    교토
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:58
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:26
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    07:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    08:10
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:20
    Koyasan
    高野山
    Ga
    08:20
    08:23
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    08:33
    Namikiri Fudo-mae (Wakayama)
    浪切不動前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    08:33
    08:36
  3. 3
    05:27 - 08:49
    3h 22min JPY 3.440 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    교토
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:30
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    05:30
    05:35
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:38
    06:28
    Kamishinjo
    上新庄
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    07:00
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:16
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    08:33
    Koyasan
    高野山
    Ga
    08:33
    08:36
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:38
    08:46
    Namikiri Fudo-mae (Wakayama)
    浪切不動前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    08:46
    08:49
  4. 4
    05:02 - 08:49
    3h 47min JPY 3.470 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    교토
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:02
    05:49
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:26
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    08:16
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    08:33
    Koyasan
    高野山
    Ga
    08:33
    08:36
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:38
    08:46
    Namikiri Fudo-mae (Wakayama)
    浪切不動前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    08:46
    08:49
  5. 5
    00:21 - 02:14
    1h 53min JPY 51.700
    cancel cancel
    교토
    京都
    00:21
    02:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.