Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

เกียวโต → ร้านขายผักสด มัตจัง

Xuất phát lúc
04:02 05/01, 2024
  1. 1
    04:26 - 11:49
    7h 23min JPY 33.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    เกียวโต
    京都
    Ga
    04:26
    04:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    05:56
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    05:56
    06:01
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    08:20
    08:35
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:34
    Koshikan Koko Mae
    高志館高校前
    Trạm Xe buýt
    09:34
    09:38
    Koshikan Koko Mae
    高志館高校前
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:27
    Fuji Shisho-mae
    富士支所前
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:41
    Jinnouchi-bashi
    陣内橋
    Trạm Xe buýt
    11:41
    11:49
  2. 2
    06:55 - 12:07
    5h 12min JPY 17.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    เกียวโต
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    09:39
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:03
    Tenjinminami
    天神南
    Ga
    Exit 2
    10:03
    10:09
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:13
    11:04
    Kosoku Kanzaki
    高速神埼
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:08
    Obuchi (Saga)
    小渕(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    11:16
    11:46
    Saga Sanze Shisho
    佐賀市三瀬支所
    Trạm Xe buýt
    11:46
    12:07
  3. 3
    06:55 - 12:07
    5h 12min JPY 17.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    เกียวโต
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    09:39
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    09:57
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    09:57
    10:06
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:13
    11:04
    Kosoku Kanzaki
    高速神埼
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:08
    Obuchi (Saga)
    小渕(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    11:16
    11:46
    Saga Sanze Shisho
    佐賀市三瀬支所
    Trạm Xe buýt
    11:46
    12:07
  4. 4
    06:16 - 12:07
    5h 51min JPY 34.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    เกียวโต
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    06:16
    06:20
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    06:20
    07:10
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:10
    07:16
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    09:20
    09:35
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:25
    Kosoku Kanzaki
    高速神埼
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:29
    Obuchi (Saga)
    小渕(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    11:16
    11:46
    Saga Sanze Shisho
    佐賀市三瀬支所
    Trạm Xe buýt
    11:46
    12:07
  5. 5
    04:02 - 12:13
    8h 11min JPY 289.900
    cancel cancel
    เกียวโต
    京都
    04:02
    12:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.