Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มิยะจิมะ → สวนสาธารณะซาคาเอะโจ

Xuất phát lúc
00:46 05/18, 2024
  1. 1
    05:45 - 14:31
    8h 46min JPY 83.140 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:41
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    East Exit
    06:41
    06:45
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:53
    07:00
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    13:00
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    13:05
    13:08
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:35
    14:17
    Kitami Bus Terminal
    北見バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:22
    14:28
    Nishi 4 Gosen
    西4号線
    Trạm Xe buýt
    14:28
    14:31
  2. 2
    07:45 - 15:36
    7h 51min JPY 87.730 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    07:45
    07:55
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:57
    08:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    08:46
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    08:46
    08:55
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:00
    09:50
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:53
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:05
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    14:10
    14:13
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:30
    15:12
    Kitami Bus Terminal
    北見バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:27
    15:33
    Nishi 4 Gosen
    西4号線
    Trạm Xe buýt
    15:33
    15:36
  3. 3
    05:45 - 15:36
    9h 51min JPY 82.840 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:34
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:05
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    14:10
    14:13
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:30
    15:12
    Kitami Bus Terminal
    北見バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:27
    15:33
    Nishi 4 Gosen
    西4号線
    Trạm Xe buýt
    15:33
    15:36
  4. 4
    07:15 - 15:39
    8h 24min JPY 88.070 IC JPY 88.050 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    07:15
    07:25
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:27
    07:34
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    08:04
    Shoko Center Iriguchi
    商工センター入口
    Ga
    08:04
    08:09
    Alpark
    アルパーク
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    08:20
    09:30
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:30
    09:33
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:05
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    14:10
    14:13
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:30
    15:12
    Kitami Bus Terminal
    北見バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:12
    15:18
    Odori (Kitami)
    大通(北見市)
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:36
    Nishi 4 Gosen
    西4号線
    Trạm Xe buýt
    15:36
    15:39
  5. 5
    00:46 - 06:36
    29h 50min JPY 773.670
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    00:46
    06:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.