Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

미야지마 → 아오모리 후생병원

Xuất phát lúc
22:02 04/30, 2024
  1. 1
    22:14 - 12:20
    14h 6min JPY 59.410 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    22:14
    22:24
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    22:26
    22:35
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:27
    00:41
    Saijo
    西条(広島県)
    Ga
    00:41
    00:44
    Saijo Sta.
    西条駅(広島県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    01:05
    06:05
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:17
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    07:31
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 21
    07:31
    07:41
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:50
    08:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:40
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    10:45
    10:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:15
    11:49
    Shinmachi itchome
    新町一丁目(青森県)
    Trạm Xe buýt
    11:49
    11:53
    Shinmachi itchome
    新町一丁目(青森県)
    Trạm Xe buýt
    11:53
    12:11
    Welfare Hospital Mae (Aomori)
    厚生病院前(青森県)
    Trạm Xe buýt
    12:11
    12:20
  2. 2
    22:14 - 12:20
    14h 6min JPY 59.410 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    22:14
    22:24
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    22:26
    22:35
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:27
    00:41
    Saijo
    西条(広島県)
    Ga
    00:41
    00:44
    Saijo Sta.
    西条駅(広島県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    01:05
    06:05
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:14
    Motomachi(Hanshin Line)
    元町〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:16
    07:20
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    07:40
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 21
    07:40
    07:50
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:50
    08:20
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:40
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    10:45
    10:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:15
    11:49
    Shinmachi itchome
    新町一丁目(青森県)
    Trạm Xe buýt
    11:49
    11:53
    Shinmachi itchome
    新町一丁目(青森県)
    Trạm Xe buýt
    11:53
    12:11
    Welfare Hospital Mae (Aomori)
    厚生病院前(青森県)
    Trạm Xe buýt
    12:11
    12:20
  3. 3
    22:14 - 12:35
    14h 21min JPY 59.620 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    22:14
    22:24
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    22:26
    22:35
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:27
    00:41
    Saijo
    西条(広島県)
    Ga
    00:41
    00:44
    Saijo Sta.
    西条駅(広島県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    01:05
    06:05
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:17
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    07:31
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 21
    07:31
    07:41
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:50
    08:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:40
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    10:45
    10:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:15
    11:50
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:57
    Ekinishi Exit (Aomori)
    駅西口(青森県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:59
    12:31
    Sapporo Fire Academy Mae (Aomori)
    消防学校前(青森県)
    Trạm Xe buýt
    12:31
    12:35
  4. 4
    05:45 - 12:58
    7h 13min JPY 82.690 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:41
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    East Exit
    06:41
    06:45
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:53
    07:00
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:20
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    11:25
    11:30
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:40
    12:10
    Yanagimachi-dori
    柳町通り
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:13
    City Office
    市役所前(青森市)
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:37
    Shinshiro Eki-mae (Aomori)
    新城駅前(青森県)
    Trạm Xe buýt
    12:37
    12:58
  5. 5
    22:02 - 15:30
    17h 28min JPY 513.300
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    22:02
    15:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.