Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宮島 → JA寒河江西村山農業協同組合AgriLand物產直銷中心

Xuất phát lúc
22:58 04/27, 2024
  1. 1
    05:45 - 13:49
    8h 4min JPY 51.430 IC JPY 51.431 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    08:54
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    08:54
    09:02
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:18
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:53
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    11:53
    11:58
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    12:10
    13:05
    Yamagata Prefectural Office
    山形県庁前
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:08
    Yamagata Prefectural Office
    山形県庁前
    Trạm Xe buýt
    13:17
    13:37
    Sagae Bus Stop
    寒河江バスストップ
    Trạm Xe buýt
    13:37
    13:49
  2. 2
    07:30 - 15:19
    7h 49min JPY 48.080 IC JPY 48.081 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    07:30
    07:40
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:42
    07:51
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    08:14
    Shin-inokuchi
    新井口
    Ga
    08:14
    08:19
    Alpark
    アルパーク
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    08:20
    09:30
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:30
    09:33
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    14:13
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    14:13
    14:19
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    14:38
    15:07
    Sagae Bus Stop
    寒河江バスストップ
    Trạm Xe buýt
    15:07
    15:19
  3. 3
    07:20 - 15:19
    7h 59min JPY 48.050 IC JPY 48.031 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    07:20
    07:30
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    07:32
    07:39
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    08:04
    Shoko Center Iriguchi
    商工センター入口
    Ga
    08:04
    08:09
    Alpark
    アルパーク
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    08:20
    09:30
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:30
    09:33
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:35
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    14:13
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    14:13
    14:19
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    14:38
    15:07
    Sagae Bus Stop
    寒河江バスストップ
    Trạm Xe buýt
    15:07
    15:19
  4. 4
    07:15 - 15:19
    8h 4min JPY 47.950 IC JPY 47.931 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    07:15
    07:25
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:27
    07:34
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    08:04
    Shoko Center Iriguchi
    商工センター入口
    Ga
    08:04
    08:09
    Alpark
    アルパーク
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    08:20
    09:30
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:30
    09:33
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    13:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    13:33
    13:38
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    13:40
    14:35
    Yamagata Prefectural Office
    山形県庁前
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:38
    Yamagata Prefectural Office
    山形県庁前
    Trạm Xe buýt
    14:47
    15:07
    Sagae Bus Stop
    寒河江バスストップ
    Trạm Xe buýt
    15:07
    15:19
  5. 5
    22:58 - 12:20
    13h 22min JPY 409.980
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    22:58
    12:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.