Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → Observatory in Nishi-Zao Park

Xuất phát lúc
23:00 04/28, 2024
  1. 1
    07:30 - 15:01
    7h 31min JPY 47.670 IC JPY 47.671 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:30
    07:40
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:42
    07:51
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    08:14
    Shin-inokuchi
    新井口
    Ga
    08:14
    08:19
    Alpark
    アルパーク
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    08:20
    09:30
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:30
    09:33
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    12:13
    12:18
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    12:25
    13:30
    Sanko Bus Terminal
    山交ビルバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:33
    Center Building Mae (Yamagata)
    センタービル前(山形県)
    Trạm Xe buýt
    13:36
    13:52
    Naka-sakurada
    中桜田
    Trạm Xe buýt
    13:52
    15:01
  2. 2
    07:15 - 15:01
    7h 46min JPY 47.640 IC JPY 47.621 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:15
    07:25
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:27
    07:34
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    08:04
    Shoko Center Iriguchi
    商工センター入口
    Ga
    08:04
    08:09
    Alpark
    アルパーク
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    08:20
    09:30
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:30
    09:33
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    12:13
    12:18
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    12:25
    13:30
    Sanko Bus Terminal
    山交ビルバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:33
    Center Building Mae (Yamagata)
    センタービル前(山形県)
    Trạm Xe buýt
    13:36
    13:52
    Naka-sakurada
    中桜田
    Trạm Xe buýt
    13:52
    15:01
  3. 3
    07:30 - 15:02
    7h 32min JPY 47.700 IC JPY 47.701 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:30
    07:40
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:42
    07:51
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    08:14
    Shin-inokuchi
    新井口
    Ga
    08:14
    08:19
    Alpark
    アルパーク
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    08:20
    09:30
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:30
    09:33
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    12:13
    12:18
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    12:25
    13:30
    Sanko Bus Terminal
    山交ビルバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:33
    Center Building Mae (Yamagata)
    センタービル前(山形県)
    Trạm Xe buýt
    13:36
    13:54
    Hills Sun Peer
    ヒルズサンピア
    Trạm Xe buýt
    13:54
    15:02
  4. 4
    07:20 - 15:54
    8h 34min JPY 47.940 IC JPY 47.921 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:20
    07:30
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    07:32
    07:39
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    08:04
    Shoko Center Iriguchi
    商工センター入口
    Ga
    08:04
    08:09
    Alpark
    アルパーク
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    08:20
    09:30
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:30
    09:33
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:35
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    14:13
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    14:13
    14:19
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:53
    15:24
    Kamio (Bus)
    神尾(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:24
    15:54
  5. 5
    23:00 - 12:15
    13h 15min JPY 404.580
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    23:00
    12:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.