Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宫岛 → 味树

Xuất phát lúc
18:19 05/01, 2024
  1. 1
    19:45 - 06:40
    10h 55min JPY 20.990 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    19:45
    19:55
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    19:57
    20:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:39
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    23:20
    23:30
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    00:05
    05:10
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:16
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:48
    Takaoka
    高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:26
    Himi
    氷見
    Ga
    06:26
    06:40
  2. 2
    19:45 - 06:47
    11h 2min JPY 21.150 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    19:45
    19:55
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    19:57
    20:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:39
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    23:20
    23:30
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    00:05
    05:10
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:16
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:48
    Takaoka
    高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:26
    Himi
    氷見
    Ga
    06:26
    06:30
    Himi Sta. Ent.
    氷見駅口
    Trạm Xe buýt
    06:42
    06:44
    Murakami (Toyama)
    村上(富山県)
    Trạm Xe buýt
    06:44
    06:47
  3. 3
    19:00 - 07:32
    12h 32min JPY 18.690 IC JPY 18.670 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    19:00
    19:10
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    19:12
    19:19
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    20:35
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    20:35
    20:47
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:16
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    22:49
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:49
    22:57
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    23:06
    05:00
    Tonami Eki-mae (South Exit)
    砺波駅前〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:09
    Tonami
    砺波
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:13
    06:39
    Takaoka
    高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    07:17
    Himi
    氷見
    Ga
    07:17
    07:21
    Himi Sta. Ent.
    氷見駅口
    Trạm Xe buýt
    07:27
    07:29
    Murakami (Toyama)
    村上(富山県)
    Trạm Xe buýt
    07:29
    07:32
  4. 4
    19:30 - 07:50
    12h 20min JPY 18.560 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    19:30
    19:40
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    19:42
    19:51
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:39
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    22:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:45
    22:53
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    23:06
    05:00
    Tonami Eki-mae (South Exit)
    砺波駅前〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:09
    Tonami
    砺波
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:13
    06:39
    Takaoka
    高岡
    Ga
    Kojo Park Exit
    06:39
    06:44
    Takaoka Eki-mae
    高岡駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:03
    07:47
    Murakami (Toyama)
    村上(富山県)
    Trạm Xe buýt
    07:47
    07:50
  5. 5
    18:19 - 02:17
    7h 58min JPY 209.010
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    18:19
    02:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.