Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

미야지마 → 가나자와항 이키이키 어시장

Xuất phát lúc
01:48 05/02, 2024
  1. 1
    05:45 - 11:33
    5h 48min JPY 19.530 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    10:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    11:01
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    11:01
    11:07
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:08
    11:27
    Katsuramachi Higashi
    桂町東
    Trạm Xe buýt
    11:27
    11:33
  2. 2
    05:45 - 11:33
    5h 48min JPY 18.940 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    08:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    10:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    11:01
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    11:01
    11:07
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:08
    11:27
    Katsuramachi Higashi
    桂町東
    Trạm Xe buýt
    11:27
    11:33
  3. 3
    06:40 - 12:47
    6h 7min JPY 18.780 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    06:40
    06:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    06:52
    07:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:35
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    09:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    10:35
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    11:41
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    11:41
    11:47
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:58
    12:03
    Ekinishi Godochosha mae
    駅西合同庁舎前
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:47
  4. 4
    08:40 - 14:24
    5h 44min JPY 19.430 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    08:40
    08:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    08:52
    09:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:30
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    11:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    12:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:39
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    13:39
    13:45
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:45
    14:17
    Kanazawa Port Cruise Terminal
    金沢港クルーズターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:17
    14:24
  5. 5
    01:48 - 09:08
    7h 20min JPY 230.880
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    01:48
    09:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.