Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宫岛 → Honda Collection Hall

Xuất phát lúc
09:06 04/28, 2024
  1. 1
    09:42 - 18:55
    9h 13min JPY 21.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    09:42
    09:52
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    09:54
    10:03
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    14:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    16:06
    Mito
    水戸
    Ga
    North Exit
    16:06
    16:14
    Mito Station North Exit
    水戸駅北口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    16:30
    17:46
    Kashiwazaki (Ibaraki)
    柏崎(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    17:46
    18:55
  2. 2
    09:10 - 19:04
    9h 54min JPY 21.680 IC JPY 21.667 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    09:10
    09:20
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    09:22
    09:31
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    10:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    14:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:17
    14:44
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    15:17
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:24
    16:29
    Shimodate
    下館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    18:03
    Motegi
    茂木
    Ga
    18:03
    19:04
  3. 3
    10:12 - 19:15
    9h 3min JPY 49.530 IC JPY 49.529 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    10:12
    10:22
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    10:24
    10:33
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    11:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    11:01
    11:10
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:20
    12:10
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:13
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    14:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:15
    14:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:29
    14:48
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    15:18
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    16:47
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    16:47
    16:50
    JR Utsunomiya Sta.
    JR宇都宮駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:01
    18:19
    Honkoji-mae
    本岡寺前
    Trạm Xe buýt
    18:19
    19:15
  4. 4
    09:40 - 19:15
    9h 35min JPY 20.930 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    09:40
    09:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    09:52
    10:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    14:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:37
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    16:47
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    16:47
    16:50
    JR Utsunomiya Sta.
    JR宇都宮駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:01
    18:19
    Honkoji-mae
    本岡寺前
    Trạm Xe buýt
    18:19
    19:15
  5. 5
    09:06 - 20:41
    11h 35min JPY 301.800
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    09:06
    20:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.