Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宮島 → 投幣式洗衣機/Pierrot289号榎町店

Xuất phát lúc
14:48 04/27, 2024
  1. 1
    14:55 - 20:31
    5h 36min JPY 44.040 IC JPY 44.039 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    14:55
    15:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    15:07
    15:09
    Miyajimaguchi (Bus)
    宮島口(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:10
    16:10
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:10
    16:13
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:45
    18:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:20
    18:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    19:29
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:33
    20:17
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    20:25
    Kamikumagaya
    上熊谷
    Ga
    20:25
    20:31
  2. 2
    14:52 - 20:31
    5h 39min JPY 44.090 IC JPY 44.085 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    14:52
    15:02
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    15:04
    15:06
    Miyajimaguchi (Bus)
    宮島口(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:10
    16:10
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:10
    16:13
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:45
    18:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:20
    18:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:33
    18:58
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    19:18
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:23
    20:17
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    South Exit
    20:17
    20:21
    Kumagaya Station south exit
    熊谷駅南口
    Trạm Xe buýt
    20:25
    20:28
    Kamikumagaya Sta. Iriguchi
    上熊谷駅入口
    Trạm Xe buýt
    20:28
    20:31
  3. 3
    15:55 - 21:11
    5h 16min JPY 48.280 IC JPY 48.277 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    15:55
    16:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    16:07
    16:16
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:18
    16:40
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    East Exit
    16:40
    16:44
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    16:58
    17:05
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:25
    19:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:02
    20:10
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:24
    21:01
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    South Exit
    21:01
    21:05
    Kumagaya Station south exit
    熊谷駅南口
    Trạm Xe buýt
    21:05
    21:08
    Kamikumagaya Sta. Iriguchi
    上熊谷駅入口
    Trạm Xe buýt
    21:08
    21:11
  4. 4
    14:55 - 21:31
    6h 36min JPY 19.440 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    14:55
    15:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    15:07
    15:16
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    15:47
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:03
    19:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    20:21
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    21:21
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    South Exit
    21:21
    21:25
    Kumagaya Station south exit
    熊谷駅南口
    Trạm Xe buýt
    21:25
    21:28
    Kamikumagaya Sta. Iriguchi
    上熊谷駅入口
    Trạm Xe buýt
    21:28
    21:31
  5. 5
    14:48 - 01:07
    10h 19min JPY 274.530
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    14:48
    01:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.