Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宫岛 → Sunfresh新治店

Xuất phát lúc
23:17 05/12, 2024
  1. 1
    05:45 - 12:19
    6h 34min JPY 46.500 IC JPY 46.499 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:41
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    East Exit
    06:41
    06:45
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:53
    07:00
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    11:45
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    11:45
    11:48
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:50
    12:10
    Fujisawa Jujiro (Ibaraki)
    藤沢十字路(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:19
  2. 2
    05:45 - 12:19
    6h 34min JPY 47.520 IC JPY 47.519 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:41
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    East Exit
    06:41
    06:45
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:53
    07:00
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    11:15
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    11:15
    11:18
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:50
    12:10
    Fujisawa Jujiro (Ibaraki)
    藤沢十字路(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:19
  3. 3
    06:40 - 13:49
    7h 9min JPY 19.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    06:40
    06:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    06:52
    07:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:35
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    11:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    13:03
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    13:03
    13:06
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:20
    13:40
    Fujisawa Jujiro (Ibaraki)
    藤沢十字路(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:49
  4. 4
    07:15 - 15:11
    7h 56min JPY 28.650 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    07:15
    07:25
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:27
    07:36
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:08
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    08:08
    08:17
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:20
    09:10
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:13
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:20
    11:26
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    13:00
    14:25
    Tsuchiura Sta. East Exit
    土浦駅東口
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:29
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:40
    15:02
    Fujisawa Jujiro (Ibaraki)
    藤沢十字路(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    15:02
    15:11
  5. 5
    23:17 - 10:00
    10h 43min JPY 341.400
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    23:17
    10:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.