Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

미야지마 → 에이헤이지 절

Xuất phát lúc
06:16 05/16, 2024
  1. 1
    07:00 - 12:23
    5h 23min JPY 17.910 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    07:00
    07:10
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:12
    07:21
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    07:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    09:31
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:34
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Ichijodani Gate(East Gate)
    11:34
    11:39
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:50
    12:18
    Eiheiji (Bus)
    永平寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:23
  2. 2
    07:00 - 12:23
    5h 23min JPY 17.320 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    07:00
    07:10
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:12
    07:21
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    07:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    09:46
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    11:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:34
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Ichijodani Gate(East Gate)
    11:34
    11:39
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:50
    12:18
    Eiheiji (Bus)
    永平寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:23
  3. 3
    06:40 - 12:23
    5h 43min JPY 17.910 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    06:40
    06:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    06:52
    07:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:35
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    09:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:35
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:19
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Ichijodani Gate(East Gate)
    11:19
    11:24
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:50
    12:18
    Eiheiji (Bus)
    永平寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:23
  4. 4
    06:40 - 12:23
    5h 43min JPY 17.320 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    06:40
    06:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    06:52
    07:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:35
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    09:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    10:35
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:19
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Ichijodani Gate(East Gate)
    11:19
    11:24
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:50
    12:18
    Eiheiji (Bus)
    永平寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:23
  5. 5
    06:16 - 12:47
    6h 31min JPY 171.390
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    06:16
    12:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.