Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มิยะจิมะ → ซูชิโรโมริยะ

Xuất phát lúc
15:27 05/22, 2024
  1. 1
    15:52 - 21:29
    5h 37min JPY 45.860 IC JPY 45.854 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    15:52
    16:02
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    16:04
    16:13
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    16:38
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    East Exit
    16:38
    16:42
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    16:58
    17:05
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:25
    19:35
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:30
    21:07
    Moriya
    守谷
    Ga
    Dotou Exit
    21:07
    21:29
  2. 2
    15:52 - 21:35
    5h 43min JPY 46.430 IC JPY 46.415 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    15:52
    16:02
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    16:04
    16:13
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    16:38
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    East Exit
    16:38
    16:42
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    16:58
    17:05
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:25
    19:35
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    19:55
    20:43
    Kita-Senju Station
    北千住駅前
    Trạm Xe buýt
    20:43
    20:50
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    20:51
    21:17
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    21:26
    Minamimoriya
    南守谷
    Ga
    21:26
    21:35
  3. 3
    15:40 - 21:51
    6h 11min JPY 19.480 IC JPY 19.465 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    15:40
    15:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    15:52
    16:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    16:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:43
    20:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:33
    20:58
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:11
    21:34
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:40
    21:42
    Minamimoriya
    南守谷
    Ga
    21:42
    21:51
  4. 4
    15:40 - 21:51
    6h 11min JPY 19.580 IC JPY 19.570 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    15:40
    15:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    15:52
    16:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    16:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:43
    20:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    20:52
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:34
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:40
    21:42
    Minamimoriya
    南守谷
    Ga
    21:42
    21:51
  5. 5
    15:27 - 01:52
    10h 25min JPY 275.340
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    15:27
    01:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.