Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宮島 → 東京大學研究所理學系研究科附屬植物園(小石川植物園)

Xuất phát lúc
08:57 04/28, 2024
  1. 1
    09:25 - 14:38
    5h 13min JPY 40.720 IC JPY 40.705 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    09:25
    09:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    09:37
    09:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    10:14
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    10:14
    10:23
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:25
    11:15
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:18
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:30
    13:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinagawa
    品川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    14:05
    Mita
    三田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:26
    Hakusan(Tokyo)
    白山(東京都)
    Ga
    Exit A1
    14:26
    14:38
  2. 2
    09:10 - 14:47
    5h 37min JPY 18.760 IC JPY 18.758 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    09:10
    09:20
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    09:22
    09:31
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    10:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    14:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:19
    14:30
    Myogadani
    茗荷谷
    Ga
    Exit 1
    14:30
    14:47
  3. 3
    09:12 - 14:50
    5h 38min JPY 19.010 IC JPY 19.002 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    09:12
    09:22
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    09:24
    09:33
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    10:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    13:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    14:13
    Mita
    三田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    14:38
    Hakusan(Tokyo)
    白山(東京都)
    Ga
    Exit A1
    14:38
    14:50
  4. 4
    09:10 - 14:51
    5h 41min JPY 18.860 IC JPY 18.858 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    09:10
    09:20
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    09:22
    09:31
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    10:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    14:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:29
    14:40
    Myogadani
    茗荷谷
    Ga
    Exit 1
    14:40
    14:43
    Myogadani Sta. (B-guru)
    茗荷谷駅〔Bーぐる〕
    Trạm Xe buýt
    14:44
    14:50
    Kyodo Printing
    共同印刷
    Trạm Xe buýt
    14:50
    14:51
  5. 5
    08:57 - 18:49
    9h 52min JPY 261.750
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    08:57
    18:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.