Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

미야지마 → 요시카미

Xuất phát lúc
19:24 04/30, 2024
  1. 1
    19:45 - 06:00
    10h 15min JPY 23.430 IC JPY 23.426 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    19:45
    19:55
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    19:57
    20:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:39
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    23:20
    23:30
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:18
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    05:18
    05:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:36
    05:40
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    05:54
    Asakusa(Tsukuba)
    浅草(つくばエクスプレス)
    Ga
    Exit A1
    05:54
    06:00
  2. 2
    19:45 - 06:26
    10h 41min JPY 19.600 IC JPY 19.598 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    19:45
    19:55
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    19:57
    20:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:39
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:16
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    22:16
    22:24
    Shin-osaka Sta. North Exit
    新大阪駅北口
    Trạm Xe buýt
    22:25
    05:55
    VIP Lounge Tokyo Sta. Yaesu North Exit
    VIPラウンジ東京駅八重洲北口
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    05:55
    06:02
    Nihombashi
    日本橋(東京都)
    Ga
    Exit B3
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:19
    Asakusa
    浅草
    Ga
    Exit 6
    06:19
    06:26
  3. 3
    20:00 - 06:34
    10h 34min JPY 19.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    20:00
    20:10
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    20:12
    20:21
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    20:58
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    22:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:40
    Otsu
    大津
    Ga
    North Exit
    23:40
    23:46
    Otsu Eki-mae (Highway Bus)
    大津駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:50
    06:30
    Asakusa Kaminari-mon
    浅草雷門
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:34
  4. 4
    19:45 - 06:34
    10h 49min JPY 19.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    19:45
    19:55
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    19:57
    20:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:39
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:16
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:35
    23:20
    Yamashina
    山科
    Ga
    23:20
    23:23
    Yamashina Sta.
    山科駅
    Trạm Xe buýt
    23:35
    06:30
    Asakusa Kaminari-mon
    浅草雷門
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:34
  5. 5
    19:24 - 05:12
    9h 48min JPY 262.920
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    19:24
    05:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.