Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宫岛 → TAIMEIKEN

Xuất phát lúc
14:31 05/01, 2024
  1. 1
    14:55 - 19:14
    4h 19min JPY 42.790 IC JPY 42.783 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    14:55
    15:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    15:07
    15:09
    Miyajimaguchi (Bus)
    宮島口(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:10
    16:10
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:10
    16:13
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:45
    18:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:20
    18:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    19:11
    Nihombashi
    日本橋(東京都)
    Ga
    Exit D4
    19:11
    19:14
  2. 2
    14:40 - 19:45
    5h 5min JPY 18.580 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    14:40
    14:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    14:52
    15:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    15:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:43
    19:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    19:33
    19:45
  3. 3
    14:40 - 19:53
    5h 13min JPY 18.950 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    14:40
    14:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    14:52
    15:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    15:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:43
    19:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    19:50
    Nihombashi
    日本橋(東京都)
    Ga
    Exit D4
    19:50
    19:53
  4. 4
    15:52 - 20:21
    4h 29min JPY 44.920 IC JPY 44.913 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    15:52
    16:02
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    16:04
    16:13
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    16:38
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    East Exit
    16:38
    16:42
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    16:58
    17:05
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:25
    19:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    20:18
    Nihombashi
    日本橋(東京都)
    Ga
    Exit D4
    20:18
    20:21
  5. 5
    14:31 - 00:17
    9h 46min JPY 261.660
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    14:31
    00:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.