Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

미야지마 → The Cream of the Crop Coffee 기요스미시라카와 로스터

Xuất phát lúc
21:31 04/28, 2024
  1. 1
    22:14 - 10:22
    12h 8min JPY 23.390 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    22:14
    22:24
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    22:26
    22:35
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:27
    00:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    00:01
    00:07
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    01:00
    07:20
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:43
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:44
    09:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:58
    Bakurocho
    馬喰町
    Ga
    Exit 1
    09:58
    10:03
    Higashi-Nihombashi Sta.
    東日本橋駅前
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:19
    Ogi-bashi Itchome
    扇橋一丁目
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:22
  2. 2
    22:14 - 10:22
    12h 8min JPY 23.390 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    22:14
    22:24
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    22:26
    22:35
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:27
    00:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    00:01
    00:07
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    01:00
    07:20
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:43
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:44
    09:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:03
    Kinshicho
    錦糸町
    Ga
    South Exit
    10:03
    10:09
    Kinshichō Sta.
    錦糸町駅前
    Trạm Xe buýt
    南口1番のりば
    10:12
    10:19
    Ishijima
    石島
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:22
  3. 3
    22:14 - 10:22
    12h 8min JPY 23.390 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    22:14
    22:24
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    22:26
    22:35
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:27
    00:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    00:01
    00:07
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    01:00
    07:20
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:43
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:44
    09:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:03
    Kinshicho
    錦糸町
    Ga
    South Exit
    10:03
    10:09
    Kinshichō Sta.
    錦糸町駅前
    Trạm Xe buýt
    南口1番のりば
    10:12
    10:19
    Ishijima
    石島
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:22
  4. 4
    05:45 - 10:29
    4h 44min JPY 44.990 IC JPY 44.979 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:41
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    East Exit
    06:41
    06:45
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:53
    07:00
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    10:05
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    Exit A3
    10:05
    10:14
    Suitengu-mae
    水天宮前
    Ga
    Exit 7
    timetable Bảng giờ
    10:14
    10:16
    Kiyosumi-shirakawa
    清澄白河
    Ga
    Exit B2
    10:16
    10:29
  5. 5
    21:31 - 07:18
    9h 47min JPY 262.290
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    21:31
    07:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.