Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宫岛 → GINZA SIX

Xuất phát lúc
19:06 04/30, 2024
  1. 1
    19:15 - 05:18
    10h 3min JPY 17.830 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    19:15
    19:25
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    19:27
    19:36
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:49
    20:17
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    22:14
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:14
    22:22
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    22:30
    05:06
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    05:06
    05:18
  2. 2
    19:45 - 05:42
    9h 57min JPY 24.070 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    19:45
    19:55
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    19:57
    20:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:39
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:20
    23:23
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    05:30
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:42
  3. 3
    19:30 - 06:07
    10h 37min JPY 19.600 IC JPY 19.598 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    19:30
    19:40
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    19:42
    19:51
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:39
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:16
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    22:16
    22:24
    Shin-osaka Sta. North Exit
    新大阪駅北口
    Trạm Xe buýt
    22:25
    05:55
    VIP Lounge Tokyo Sta. Yaesu North Exit
    VIPラウンジ東京駅八重洲北口
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    05:55
    06:02
    Nihombashi
    日本橋(東京都)
    Ga
    Exit B3
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:04
    Ginza
    銀座
    Ga
    Exit A3
    06:04
    06:07
  4. 4
    19:15 - 08:09
    12h 54min JPY 10.760 IC JPY 10.708 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    19:15
    19:25
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    19:27
    19:34
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:38
    19:51
    Hiroden-Hatsukaichi
    広電廿日市
    Ga
    West Hiroshima Exit
    19:51
    19:57
    Hatsukaichi
    廿日市
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    19:57
    20:13
    Shin-Hakushima
    新白島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:27
    21:00
    Koikikoen-mae
    広域公園前
    Ga
    West Exit
    21:00
    21:03
    Koiki Koen Mae (Shudo Daigaku Mae)
    広域公園前〔修道大学前〕
    Trạm Xe buýt
    21:08
    07:52
    Kasumigaseki
    霞が関〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    07:52
    08:00
    Kasumigaseki(Tokyo)
    霞ヶ関(東京都)
    Ga
    Exit A10
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:04
    Ginza
    銀座
    Ga
    Exit B1
    08:04
    08:09
  5. 5
    19:06 - 04:47
    9h 41min JPY 260.850
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    19:06
    04:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.