Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → Fuchu City Kyodo-no-Mori Museum

Xuất phát lúc
10:59 05/08, 2024
  1. 1
    11:42 - 17:19
    5h 37min JPY 43.120 IC JPY 43.110 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    11:42
    11:52
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    11:54
    11:56
    Miyajimaguchi (Bus)
    宮島口(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:00
    13:00
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:00
    13:03
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:40
    15:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    15:59
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:03
    16:08
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    Central Exit
    16:08
    16:19
    Kawasaki
    川崎
    Ga
    Central East Exit
    timetable Bảng giờ
    16:19
    17:05
    Bubaigawara
    分倍河原
    Ga
    17:05
    17:07
    Bubaigawara Sta.
    分倍河原駅
    Trạm Xe buýt
    17:09
    17:14
    Minamicho 2Chome (Fuchu)
    南町二丁目(府中市)
    Trạm Xe buýt
    17:14
    17:19
  2. 2
    11:10 - 17:20
    6h 10min JPY 19.390 IC JPY 19.383 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    11:10
    11:20
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    11:22
    11:31
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    12:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    15:56
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    16:21
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    17:05
    Bubaigawara
    分倍河原
    Ga
    17:05
    17:07
    Bubaigawara Sta.
    分倍河原駅
    Trạm Xe buýt
    17:09
    17:15
    Shibama Inari Jinja
    芝間稲荷神社
    Trạm Xe buýt
    17:15
    17:20
  3. 3
    11:42 - 17:21
    5h 39min JPY 43.020 IC JPY 43.010 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    11:42
    11:52
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    11:54
    11:56
    Miyajimaguchi (Bus)
    宮島口(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:00
    13:00
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:00
    13:03
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:40
    15:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    15:59
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:03
    16:08
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    Central Exit
    16:08
    16:19
    Kawasaki
    川崎
    Ga
    Central East Exit
    timetable Bảng giờ
    16:19
    17:03
    Fuchuhommachi
    府中本町
    Ga
    17:03
    17:21
  4. 4
    11:42 - 17:35
    5h 53min JPY 43.260 IC JPY 43.249 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    11:42
    11:52
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    11:54
    11:56
    Miyajimaguchi (Bus)
    宮島口(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:00
    13:00
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:00
    13:03
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:40
    15:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:11
    16:32
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:51
    17:18
    Bubaigawara
    分倍河原
    Ga
    17:18
    17:20
    Bubaigawara Sta.
    分倍河原駅
    Trạm Xe buýt
    17:28
    17:34
    Kyodonomori Seimon Mae
    郷土の森正門前
    Trạm Xe buýt
    17:34
    17:35
  5. 5
    10:59 - 20:48
    9h 49min JPY 262.650
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    10:59
    20:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.