Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มิยะจิมะ → ซีบรา คอฟฟี่ สาขาใหญ่สึกุอิ

Xuất phát lúc
18:57 04/27, 2024
  1. 1
    19:45 - 06:48
    11h 3min JPY 21.910 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    19:45
    19:55
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    19:57
    20:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:33
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    22:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:45
    22:53
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:00
    05:30
    Machida Terminal
    町田ターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:40
    Machida
    町田
    Ga
    Terminal Exit
    timetable Bảng giờ
    05:48
    06:02
    Hashimoto(Kanagawa)
    橋本(神奈川県)
    Ga
    North Exit
    06:02
    06:06
    Hashimoto Sta. North Exit
    橋本駅北口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:20
    06:48
    Shosenji
    祥泉寺
    Trạm Xe buýt
    06:48
    06:48
  2. 2
    19:45 - 06:48
    11h 3min JPY 22.510 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    19:45
    19:55
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    19:57
    20:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:33
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    22:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:45
    22:53
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:45
    05:40
    Machida Terminal
    町田ターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:50
    Machida
    町田
    Ga
    Terminal Exit
    timetable Bảng giờ
    05:57
    06:10
    Hashimoto(Kanagawa)
    橋本(神奈川県)
    Ga
    North Exit
    06:10
    06:14
    Hashimoto Sta. North Exit
    橋本駅北口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:20
    06:48
    Shosenji
    祥泉寺
    Trạm Xe buýt
    06:48
    06:48
  3. 3
    19:15 - 06:48
    11h 33min JPY 22.450 IC JPY 22.430 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    19:15
    19:25
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    19:27
    19:34
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    20:44
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    20:44
    20:56
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    21:03
    22:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:45
    22:53
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:45
    05:40
    Machida Terminal
    町田ターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:50
    Machida
    町田
    Ga
    Terminal Exit
    timetable Bảng giờ
    05:57
    06:10
    Hashimoto(Kanagawa)
    橋本(神奈川県)
    Ga
    North Exit
    06:10
    06:14
    Hashimoto Sta. North Exit
    橋本駅北口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:20
    06:48
    Shosenji
    祥泉寺
    Trạm Xe buýt
    06:48
    06:48
  4. 4
    19:00 - 07:03
    12h 3min JPY 23.800 IC JPY 23.779 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    19:00
    19:10
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    19:12
    19:19
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    20:30
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    20:30
    20:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    21:03
    22:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:45
    22:53
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:30
    05:40
    Takao Sta. South Exit
    高尾駅南口
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:47
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:11
    Sagamiko
    相模湖
    Ga
    06:11
    06:15
    Sagamiko Sta.
    相模湖駅
    Trạm Xe buýt
    06:31
    06:51
    Mikage
    三ヶ木
    Trạm Xe buýt
    06:51
    07:03
  5. 5
    18:57 - 04:19
    9h 22min JPY 253.290
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    18:57
    04:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.