Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มิยะจิมะ → โอกูระกอล์ฟศูนย์

Xuất phát lúc
22:00 04/30, 2024
  1. 1
    22:14 - 10:10
    11h 56min JPY 23.230 IC JPY 23.227 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    22:14
    22:24
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    22:26
    22:35
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:27
    00:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    00:01
    00:07
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    01:00
    07:20
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:43
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:48
    09:06
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:34
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    09:56
    Tsurukawa
    鶴川
    Ga
    North Exit
    09:56
    09:59
    Tsurukawa Sta.
    鶴川駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:00
    10:03
    Shimookura
    下大蔵
    Trạm Xe buýt
    10:03
    10:10
  2. 2
    22:14 - 10:45
    12h 31min JPY 23.250 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    22:14
    22:24
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    22:26
    22:35
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:27
    00:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    00:01
    00:07
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    01:00
    07:20
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:43
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:44
    09:24
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    09:50
    Machida
    町田
    Ga
    North Exit
    09:50
    09:56
    Machida Bus Center
    町田バスセンター
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    10:00
    10:38
    Shimookura
    下大蔵
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:45
  3. 3
    05:45 - 11:06
    5h 21min JPY 45.490 IC JPY 45.476 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:41
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    East Exit
    06:41
    06:45
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:53
    07:00
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:58
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    09:58
    10:04
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:33
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    10:49
    Tsurukawa
    鶴川
    Ga
    North Exit
    10:49
    10:52
    Tsurukawa Sta.
    鶴川駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:54
    10:57
    Kanai Iriguchi
    金井入口
    Trạm Xe buýt
    10:57
    11:06
  4. 4
    05:45 - 12:06
    6h 21min JPY 19.360 IC JPY 19.336 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:04
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:31
    Shoko Center Iriguchi
    商工センター入口
    Ga
    06:31
    06:36
    Shin-inokuchi
    新井口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    06:50
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    10:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:56
    11:16
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:21
    11:43
    Shin-Yurigaoka
    新百合ヶ丘
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    11:50
    Tsurukawa
    鶴川
    Ga
    North Exit
    11:50
    11:53
    Tsurukawa Sta.
    鶴川駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:54
    11:57
    Kanai Iriguchi
    金井入口
    Trạm Xe buýt
    11:57
    12:06
  5. 5
    22:00 - 07:47
    9h 47min JPY 305.310
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    22:00
    07:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.