Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宫岛 → 出石永乐馆

Xuất phát lúc
12:31 05/15, 2024
  1. 1
    12:55 - 18:16
    5h 21min JPY 10.570 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    12:55
    13:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    13:07
    13:16
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:48
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:03
    14:58
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    15:54
    Tera-mae
    寺前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:03
    16:51
    Wadayama
    和田山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:54
    17:27
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    East Exit
    17:27
    17:30
    Toyooka Sta. (Hyogo)
    豊岡駅(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    17:38
    18:14
    Takuanderaguchi
    沢庵寺口
    Trạm Xe buýt
    18:14
    18:16
  2. 2
    12:55 - 18:16
    5h 21min JPY 10.570 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    12:55
    13:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    13:07
    13:16
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:48
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:03
    14:58
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    15:54
    Tera-mae
    寺前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:03
    16:51
    Wadayama
    和田山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:54
    17:27
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    East Exit
    17:27
    17:30
    Toyooka Sta. /Aity-mae
    豊岡駅前/アイティ前
    Trạm Xe buýt
    17:38
    18:14
    Takuanderaguchi
    沢庵寺口
    Trạm Xe buýt
    18:14
    18:16
  3. 3
    12:50 - 18:16
    5h 26min JPY 10.570 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    12:50
    13:00
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    13:02
    13:11
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:48
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:03
    14:58
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    15:54
    Tera-mae
    寺前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:03
    16:51
    Wadayama
    和田山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:54
    17:27
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    East Exit
    17:27
    17:30
    Toyooka Sta. /Aity-mae
    豊岡駅前/アイティ前
    Trạm Xe buýt
    17:38
    18:14
    Takuanderaguchi
    沢庵寺口
    Trạm Xe buýt
    18:14
    18:16
  4. 4
    12:55 - 18:22
    5h 27min JPY 10.550 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    12:55
    13:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    13:07
    13:16
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:48
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:03
    14:58
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    15:54
    Tera-mae
    寺前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:03
    16:51
    Wadayama
    和田山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:54
    17:17
    Ebara
    江原
    Ga
    East Exit
    17:17
    17:20
    Ebara Sta.
    江原駅
    Trạm Xe buýt
    18:00
    18:20
    Takuanderaguchi
    沢庵寺口
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:22
  5. 5
    12:31 - 17:06
    4h 35min JPY 111.720
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    12:31
    17:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.