Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มิยะจิมะ → พิพิธภัณฑ์วิทยาศาสตร์อวกาศสำหรับเด็กฮามะกิง

Xuất phát lúc
09:07 04/28, 2024
  1. 1
    09:12 - 14:32
    5h 20min JPY 18.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    09:12
    09:22
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    09:24
    09:33
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    10:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    13:47
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    14:01
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:02
    14:26
    Yokodai
    洋光台
    Ga
    14:26
    14:32
  2. 2
    09:10 - 14:32
    5h 22min JPY 18.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    09:10
    09:20
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    09:22
    09:31
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    10:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    13:47
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    14:01
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:02
    14:26
    Yokodai
    洋光台
    Ga
    14:26
    14:32
  3. 3
    09:12 - 14:42
    5h 30min JPY 18.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    09:12
    09:22
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    09:24
    09:33
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    10:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    13:47
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    14:15
    Sakuragicho
    桜木町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:18
    14:36
    Yokodai
    洋光台
    Ga
    14:36
    14:42
  4. 4
    09:35 - 14:52
    5h 17min JPY 18.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    09:35
    09:45
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    09:47
    09:56
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:20
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    14:06
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    14:21
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:22
    14:46
    Yokodai
    洋光台
    Ga
    14:46
    14:52
  5. 5
    09:07 - 18:40
    9h 33min JPY 256.440
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.