Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มิยะจิมะ → ฮาโกเน่ยุโมโตะ

Xuất phát lúc
18:08 04/28, 2024
  1. 1
    18:25 - 00:36
    6h 11min JPY 45.630 IC JPY 45.627 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    18:25
    18:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    18:37
    18:39
    Miyajimaguchi (Bus)
    宮島口(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:40
    19:40
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:40
    19:43
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:45
    22:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:10
    22:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:55
    23:21
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:29
    23:31
    Hayakawa
    早川
    Ga
    23:31
    00:36
  2. 2
    18:15 - 00:36
    6h 21min JPY 18.180 IC JPY 18.177 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    18:15
    18:25
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    18:27
    18:36
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    19:14
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    21:35
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    22:53
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:29
    23:31
    Hayakawa
    早川
    Ga
    23:31
    00:36
  3. 3
    18:10 - 00:36
    6h 26min JPY 18.180 IC JPY 18.177 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    18:10
    18:20
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    18:22
    18:31
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:33
    19:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    20:52
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:59
    22:53
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:29
    23:31
    Hayakawa
    早川
    Ga
    23:31
    00:36
  4. 4
    18:25 - 01:26
    7h 1min JPY 43.870 IC JPY 43.869 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    18:25
    18:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    18:37
    18:39
    Miyajimaguchi (Bus)
    宮島口(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:40
    19:40
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:40
    19:43
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:45
    22:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:10
    22:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    00:21
    Hayakawa
    早川
    Ga
    00:21
    01:26
  5. 5
    18:08 - 02:59
    8h 51min JPY 235.470
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    18:08
    02:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.