Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宮島 → 佐野美術館

Xuất phát lúc
15:36 05/01, 2024
  1. 1
    15:40 - 21:06
    5h 26min JPY 17.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    15:40
    15:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    15:52
    16:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    16:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:43
    18:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:08
    20:49
    Mishima
    三島
    Ga
    South Exit
    20:49
    20:56
    Mishima Sta. (South Exit)
    三島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    21:00
    21:05
    Hall Mae (Shizuoka)
    会館前(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    21:05
    21:06
  2. 2
    15:40 - 21:09
    5h 29min JPY 17.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    15:40
    15:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    15:52
    16:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    16:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:43
    18:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:08
    20:49
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:59
    21:03
    Mishimatamachi
    三島田町
    Ga
    21:03
    21:09
  3. 3
    15:52 - 21:41
    5h 49min JPY 48.890 IC JPY 48.887 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    15:52
    16:02
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    16:04
    16:13
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    16:38
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    East Exit
    16:38
    16:42
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    16:58
    17:05
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:25
    19:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    21:19
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    21:35
    Mishimatamachi
    三島田町
    Ga
    21:35
    21:41
  4. 4
    15:40 - 22:12
    6h 32min JPY 17.290 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    15:40
    15:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    15:52
    16:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    16:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    17:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:36
    20:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:52
    21:52
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:02
    22:06
    Mishimatamachi
    三島田町
    Ga
    22:06
    22:12
  5. 5
    15:36 - 00:06
    8h 30min JPY 226.650
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    15:36
    00:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.