Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宫岛 → 津山弥生之里文化财中心

Xuất phát lúc
11:46 05/01, 2024
  1. 1
    12:10 - 16:06
    3h 56min JPY 7.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    12:10
    12:20
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    12:22
    12:31
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:34
    13:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:18
    13:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    15:32
    Tsuyama
    津山
    Ga
    15:32
    15:35
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:40
    15:55
    Shitobe Naka
    志戸部中
    Trạm Xe buýt
    15:55
    16:06
  2. 2
    12:05 - 16:06
    4h 1min JPY 7.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    12:05
    12:15
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    12:17
    12:26
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:34
    13:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:18
    13:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    15:32
    Tsuyama
    津山
    Ga
    15:32
    15:35
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:40
    15:55
    Shitobe Naka
    志戸部中
    Trạm Xe buýt
    15:55
    16:06
  3. 3
    11:55 - 16:57
    5h 2min JPY 6.750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    11:55
    12:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    12:07
    12:16
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    14:03
    Mihara
    三原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    14:55
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    16:17
    Tsuyama
    津山
    Ga
    16:17
    16:20
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    16:30
    16:53
    Numajukyoato Iriguchi
    沼住居跡入口
    Trạm Xe buýt
    16:53
    16:57
  4. 4
    11:50 - 16:57
    5h 7min JPY 7.350 IC JPY 7.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    11:50
    12:00
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    12:02
    12:09
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    13:19
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    13:19
    13:31
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    13:38
    14:55
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    16:17
    Tsuyama
    津山
    Ga
    16:17
    16:20
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    16:30
    16:53
    Numajukyoato Iriguchi
    沼住居跡入口
    Trạm Xe buýt
    16:53
    16:57
  5. 5
    11:46 - 14:46
    3h 0min JPY 72.840
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    11:46
    14:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.