Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宫岛 → Sugi药店山之手店

Xuất phát lúc
05:51 04/28, 2024
  1. 1
    06:40 - 11:29
    4h 49min JPY 14.820 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    06:40
    06:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    06:52
    07:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    10:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    10:04
    10:18
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:38
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:07
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    11:07
    11:29
  2. 2
    06:40 - 11:33
    4h 53min JPY 14.920 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    06:40
    06:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    06:52
    07:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    10:13
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    10:13
    10:27
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    10:33
    10:53
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:22
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    11:22
    11:25
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    11:27
    11:30
    Yamanote Shogakko
    山之手小学校
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:33
  3. 3
    06:40 - 11:33
    4h 53min JPY 15.070 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    06:40
    06:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    06:52
    07:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    10:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:25
    Tsurumai
    鶴舞
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    11:14
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:21
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    11:21
    11:24
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    11:27
    11:30
    Yamanote Shogakko
    山之手小学校
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:33
  4. 4
    06:40 - 11:33
    4h 53min JPY 14.850 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    06:40
    06:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    06:52
    07:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    10:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:48
    Kariya
    刈谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    10:59
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:22
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    11:22
    11:25
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    11:27
    11:30
    Yamanote Shogakko
    山之手小学校
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:33
  5. 5
    05:51 - 12:06
    6h 15min JPY 164.370
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    05:51
    12:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.