Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

미야지마 → 아이소야 카와고에 점

Xuất phát lúc
02:06 05/02, 2024
  1. 1
    05:45 - 10:22
    4h 37min JPY 14.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    09:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    09:57
    Kuwana
    桑名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:17
    Kawagoetomisuhara
    川越富洲原
    Ga
    East Exit
    10:17
    10:22
  2. 2
    05:45 - 10:22
    4h 37min JPY 14.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    09:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:19
    09:32
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:41
    09:48
    Kintetsu-Kanie
    近鉄蟹江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:17
    Kawagoetomisuhara
    川越富洲原
    Ga
    East Exit
    10:17
    10:22
  3. 3
    06:40 - 10:42
    4h 2min JPY 14.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    06:40
    06:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    06:52
    07:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:35
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    09:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    10:23
    Kuwana
    桑名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    10:37
    Kawagoetomisuhara
    川越富洲原
    Ga
    East Exit
    10:37
    10:42
  4. 4
    06:40 - 10:42
    4h 2min JPY 15.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    06:40
    06:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    06:52
    07:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:35
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    09:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:55
    10:09
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:26
    Kuwana
    桑名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    10:37
    Kawagoetomisuhara
    川越富洲原
    Ga
    East Exit
    10:37
    10:42
  5. 5
    02:06 - 07:47
    5h 41min JPY 180.930
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    02:06
    07:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.